MÁY HÀN ĐA CHỨC NĂNG CONVEX 250 BASIC / 320 BASIC/ 400 BASIC/ 500 BASIC - CEA
Model: CONVEX SERIES
Nhà sản xuất : CEA -Italia
- Với các tính năng cải tiến, công nghệ hàng đầu, thiết kế chắc chắn và dễ vận hành, dòng máy tạo ra chất lượng hàn tối ưu trong quá trình hàn MIG-MAG, MMA, TIG kiểu “leo” và trở thành một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng hàn chất lượng cao nhất trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao, đáng tin cậy trong thành phẩm...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
CONVEX 250 BASIC |
CONVEX 320 BASIC |
CONVEX 400 BASIC |
CONVEX 500 BASIC |
||
Điện áp vào 3 pha 50/60Hz Three-phase Input voltage |
V |
400 |
||||
Công suất lớn nhất tại I2 Input power at I2 max |
kVA |
11 |
14.3 |
18.6 |
25.6 |
|
Cầu chì Fulse |
A |
16 |
20 |
25 |
35 |
|
Hệ số nguồn Power factor |
|
0.8/0.99 |
0.86/0.99 |
0.90/0.99 |
0.94/0.99 |
|
Hiệu suất Efficiency degree |
|
0.85 |
0.85 |
0.88 |
0.89 |
|
Điện áp hở mạch Open circuit voltage |
V |
63 |
63 |
70 |
70 |
|
Pham vị dòng hàn Welding current range |
A |
10-250 |
10-320 |
10-400 |
10-500 |
|
O Chu kỳ làm việc ở 40 C O Duty cycle at 40 C |
100 |
% |
170 |
240 |
310 |
380 |
60 |
200 |
270 |
370 |
460 |
||
40 |
250 |
320 |
400 |
500 |
||
Kích thước dây Wire dia. |
mm |
0.6-1.2 |
0.6-1.2 |
0.6-1.6 |
0.6-2.0 |
|
Kích thước máy Dimensions |
mm |
660x290x515 |
660x290x515 |
660x290x515 |
660x290x515 |
|
Trọng lượng Weight |
kg |
29 |
35 |
45 |
52 |