THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
CONVEX 250 BASIC |
CONVEX 320 BASIC |
CONVEX 400 BASIC |
CONVEX 500 BASIC |
||
Điện áp vào 3 pha 50/60Hz Three-phase Input voltage |
V |
400 |
||||
Công suất lớn nhất tại I2 Input power at I2 max |
kVA |
11 |
14.3 |
18.6 |
25.6 |
|
Cầu chì Fulse |
A |
16 |
20 |
25 |
35 |
|
Hệ số nguồn Power factor |
|
0.8/0.99 |
0.86/0.99 |
0.90/0.99 |
0.94/0.99 |
|
Hiệu suất Efficiency degree |
|
0.85 |
0.85 |
0.88 |
0.89 |
|
Điện áp hở mạch Open circuit voltage |
V |
63 |
63 |
70 |
70 |
|
Pham vị dòng hàn Welding current range |
A |
10-250 |
10-320 |
10-400 |
10-500 |
|
O Chu kỳ làm việc ở 40 C O Duty cycle at 40 C |
100 |
% |
170 |
240 |
310 |
380 |
60 |
200 |
270 |
370 |
460 |
||
40 |
250 |
320 |
400 |
500 |
||
Kích thước dây Wire dia. |
mm |
0.6-1.2 |
0.6-1.2 |
0.6-1.6 |
0.6-2.0 |
|
Kích thước máy Dimensions |
mm |
660x290x515 |
660x290x515 |
660x290x515 |
660x290x515 |
|
Trọng lượng Weight |
kg |
29 |
35 |
45 |
52 |
