Micro SD là loại thẻ nhớ thông dụng nhất hiện nay, tương thích với phần lớn các loại điện thoại di động đời mới hiện nay.
Các thẻ microSDHC Class 4 của Kingston có dung lượng lưu trữ cao hơn và tính năng cao hơn đáp ứng Tiêu chuẩn Class 4. Với các dung lượng 4GB, 8GB, 16GB và 32GB, các thẻ microSDHC Kingston sử dụng tỉ lệ phân “hạng” tốc độ mới đảm bảo tỉ lệ truyền dữ liệu tối thiểu để hoạt động tối ưu với thiết bị sử dụng microSDHC.
Trong phạm vi dung lượng từ 4 -32GB, các thẻ nhớ microSDHC có dung lượng lưu trữ cao hơn để lưu trữ được nhiều hơn âm nhạc, video, hình ảnh, trò chơi –và nhiều hơn nữa mọi thứ mà bạn muốn trong thế giới di động ngày nay. Thẻ nhớ microSDHC của Kingston sử dụng phân loại “class” tốc độ mới đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu nhằm đạt được hiệu suất tối ưu đối với các thiết bị sử dụng microSDHC.
Đồng nhất về kích thước đối với thẻ nhớ microSD chuẩn ngày nay, các thẻ nhớ microSDHC được thiết kế để tương thích với các thông số kỹ thuật SD phiên bản 2.00 và chỉ có thể được nhận biết bởi các thiết bị máy chủ microSDHC. Chúng có thể được sử dụng như các thẻ nhớ SDHC kích thước đầy đủ khi được sử dụng với các bộ điều hợp được tích hợp **. Để đảm bảo khả năng tương thích, cần tìm các lô gô SDHC hoặc mircroSDHC trên các thiết bị máy chủ (ví dụ. các điện thoại, PDA, và các máy ảnh).
Cho dù bạn ở bất cứ nơi nào trong thế giới di động, bạn có thể tin tưởng và sử dụng các thẻ nhớ micro SDHC của Kingston. Tất cả các thẻ nhớ đã được thử nghiệm 100% và được bảo hành suốt đời và được hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp miễn phí.
Các tính năng/ưu điểm Thông số kỹ thuật:
- Phù hợp— với Phiên bản thông số kỹ thuật SD (Class 4) và với phiên bản thông số kỹ thuật SD 3.00 (Class 10)
- Đa năng — khi kết hợp với bộ điều hợp, thẻ nhớ có thể được sử dụng như một thẻ nhớ SDHC toàn phần.
- Tương thích — với các thiết bị chủ microSDHC; không tương thích với các thiết bị/đầu đọc có hỗ trợ chuẩn microSD
- Định dạng file — FAT 32
- Mức độ tin cậy — bảo hành suốt đời
Các thông số kỹ thuật:
- Dung lượng* — 4GB, 8GB, 16GB, 32GB
- Các kích thước — 0.43" x 0.59" x 0.039" ( 11mm x 15mm x 1mm)
- Xếp loại Class tốc độ cao —
- Class 4: Tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu 4MB/giây.
Class 10: Tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu 10MB/giây. - Các nhiệt độ vận hành — -13°F đến 185°F (-25°C đến 85°C)
- Nhiệt độ bảo quản — -40°F đến 185°F (-40°C đến 85°C)
- Trọng lượng — .1 ao xơ ( tương đương 2,7g)