Thông số kỹ thuật:
Chức năng đo |
Dải đo |
Độ chính xác |
m/s(meter per second) |
0.40-25.00 |
±3.5%±0.2m/s |
ft/min(feet per minute) |
80-2980 |
±3.5%±40 ft/min |
Km/h(kilometers per hour) |
1.4-54.0 |
±3.5%±0.8 Km/h |
MPH(miles per hour) |
0.9-33.0 |
±3.5%±0.4 MPH |
Knots(nautical miles per hour) |
0.8-29.0 |
±3.5%±0.4 Knots |