Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
******line- 0986.144.718
Mail: hiepbk0210@gmail.com
MÁY ĐỘT DẬP CNC
Dòng VT
Truyền động bởi hệ thống vít me lớn và thanh trượt dẫn hướng với độ chính xác cao liên hệ
Các linh kiện khí nén, thủy lực và điện được nhập từ các nước Châu Âu và Nhật Bản đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Hệ thống đột dập được xử lý để đảm bảo sự đồng trục của đầu đột và cối, do đó kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và đầu đột một cách đáng kể.
Hệ thống bôi trơn tự động làm giảm ma sát trong quá trình hoạt động để kéo dài tuổi thọ của máy.
Cấu trúc khung máy được hàn đặc biệt để tăng độ cứng và độ chính xác đinh vị, nhằm đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành máy với tốc độ cao và để tránh biến dạng trục X, trục Y của bàn làm việc.
Thông số kỹ thuật của dòng VT liên hệ 0986144718
THÔNG SỐ KỸ THUẬT- 0986144718 | ĐƠN VỊ | VT-300 ( ) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lực đột | KN | 300 | |||||
Kích thước phôi tối đa | mm | 1250×2500 | 1250×5000 | 1500×5000 | |||
Độ dày tấm tối đa | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 | |||
Đường kính lỗ đột tối đa | mm | φ 88.9 | φ 88.9 | φ 88.9 | |||
Số trạm | No. | 32 | 32 | 32 | |||
Số Auto-Index | No. | 2 | 2 | 2 | |||
Độ chính xác lỗ | mm | ±0.10 | ±0.10 | ±0.10 | |||
Tốc độ di chuyển tối đa (Với tấm dày 1mm) |
Trục X | m/phút | 60 | 60 | 60 | ||
Trục Y | 60 | 60 | 60 | ||||
Tốc độ đột tối đa với bước 1mm và hành trình 4 mm | hpm | 600 | 600 | 600 | |||
Tốc độ đột tối đa với bước 25 mm và hành trình 4 mm | Trục X | hpm | 350 | 320 | 300 | ||
Trục Y | 250 | 220 | 200 | ||||
Tốc độ quay của mâm đột | rpm | 30 | 30 | 30 | |||
Hệ thống CNC | FANUC | FANUC | FANUC | ||||
Số trục điều khiển | No. | 4 | 4 | 4 | |||
Kích thước | mm | 5020×2680 x2340 |
5020×5000 x2340 |
5520×5000 x2340 |
|||
Trọng lượng | kg | 12500 | 14000 | 14800 |