Thông số cơ bản
Khổ tài liệu - Một loại giấy - Độ rộng
55 mm to 215.9 mm
Khổ tài liệu - Một loại giấy - Độ dài
1-sided scan: 90 mm to 812.8 mm
2-sided scan: 90 mm to 406.4 mm
Màu / Đen
Yes / Yes
Quét hai mặt tự động (Duplex)
Yes
Độ sâu màu - Đầu vào
48-bit colour processing
Độ sâu màu - Đầu ra
24-bit colour processing
Độ phân giải Quang học
Max. 600 dpi × 600 dpi
Độ phân giải Nội suy
Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi
Độ rộng quét
Max. 216 mm
Thang màu xám
Input: 16-bit
Output: 8-bit
Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
290.5 mm x 66.9 mm x 40.7 mm
Bảo hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Tổng quan
Dung lượng bộ nhớ
-
ADF (Automatic Document Feeder - Khay nạp tài liệu tự động)
-
Trọng lượng
0.5 kg
Vận hành
Nguồn điện
USB bus-power 5V DC
Công suất tiêu thụ điện - Đang quét
Approx. 2.5W
Công suất tiêu thụ điện - Sẵn sàng
Approx. 1.0W
Công suất tiêu thụ điện - Tiết kiệm điện / Ngủ sâu
-
Công suất tiêu thụ điện - Tắt nguồn
-
Nhiệt độ Vận hành
5°C to 35°C
Độ ẩm Vận hành
15% to 85 %
Độ ẩm Bảo quản
10% to 90%
Sự tuân thủ
TWAIN tương thích Windows®
TWAIN tương thích Mac OS
Mac OS X 10.6.x, 10.7.x, 10.8.x
WIA tương thích Windows®
-
Hợp chuẩn ICA Hệ điều hành Mac
-
Hợp chuẩn ISISTM Windows®
-
Giao diện
USB
Hi-Speed USB 2.0
Use a USB 2.0 cable (Type A/B) no more than 1.2 metres long.
LAN
-
Wireless LAN
-
Mạng
Bảo mật mạng không dây
-