Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu CE với các ưu điểm chính:
- Thực hiện các nguyên công tiện và khoan-phay với các hệ truyền động riêng biệt
- Hệ truyền động bánh răng chính xác cao
- Đầu khoan-phay có thể nghiêng 45 độ về hai phía.
- Nút dừng khẩn cấp và các tấm chắn bảo vệ
- Kết cấu thân máy chắc khoẻ, được đúc bằng gang
- Băng máy được tôi và mài chuẩn
- Bộ bánh răng thay thế tiện ren hệ mét và ren anh.
Máy có chất lượng cao và giá thành vừa phải, rất phù hợp cho các xưởng sửa chữa, các cửa hiệu, các trường dạy nghề...
Model |
MP250/700 |
KHẢ NĂNG TIỆN |
|
Đường kính tiện tối đa trên băng máy, mm |
250 |
Đường kính tiện tối đa trên bàn dao, mm |
150 |
Chiều dài chống tâm, mm |
700 |
Chiều rộng băng máy, mm |
150 |
Côn trục chính |
MT4 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
26 |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
140 - 1800 |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
115 |
Hành trình bàn dao trên, mm |
75 |
Phạm vi ăn dao theo phương dọc, mm/v. |
0,05 / 0,1 |
Phạm vi gia công ren Anh, TPI |
8 – 56 (20) |
Phạm vi gia công ren hệ mét, mm |
0,2 – 3,5 (20) |
Phạm vi gia công ren module, mm |
0,2 – 1,25 (10) |
Côn ụ động |
MT2 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
40 |
Công suất động cơ truyền động, W |
550 |
KHẢ NĂNG KHOAN-PHAY |
|
Đường kính khoan tối đa, mm |
13 |
Đường kính phay mặt đầu, mm |
16 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
100-2500 |
Côn trục chính |
MT2 |
Hành trình lên xuống của đầu khoan, mm |
200 |
Khoảng cáh tối đa từ mũi khoan tới mặt bàn, mm |
245 |
Công suất động cơ, W |
350 |
Kích thước máy, mm |
1200x620x880 |
Khối lượng máy, kg |
195/235 |