Đặt tính kỹ thuật: |
(Đặc tính kỹ thuật chung của thiết bị, khả năng đo phụ thuộc vào các tùy chọn) |
Nhiệt độ khí thải: -40 đến +1200˚C |
Áp suất: 0 đến 300 hPa |
Áp lực Draught: -10 đến +40 hPa |
Hiệu suất đốt: 0 đến 120% |
Hệ số suy hao khí: 0 đến 99% (flue gas loss) |
O2: 0 đến 21 vol.% |
CO: 0 đến 4000 ppm (tùy chọn dải đo lên đến 8000 ppm) |
CO2 tính toán |
NO: 0 đến 3000 ppm (tùy chọn) |
Màn hiển thị: LCD màu. |
Bộ nhớ lưu trữ: 500,000 giá trị đo |