Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 2 xi lanh (V-Twin) |
Công suất cực đại | 23.0HP |
Dung tích xi lanh | 627cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
(75 x 70)mm |
Tỉ số nén |
8.4:1 |
Dung tích nhớt | 1.65L |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Thông số đầu phát
Tần số | 50Hz |
Điện thế xoay chiều |
3 pha - 380V/220V |
Công suất liên tục |
12.0 KVA |
Công suất cực đại |
13.0 KVA |
Điện thế một chiều |
12V-8.3A |
Đặc điểm tiêu chuẩn
Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục |
8h |
Dung tích bình xăng |
40L |
Hệ thống khởi động |
Bằng điện |
Ổn áp điện tự động (AVR) |
Có |
Đồng hồ điện áp |
Có |
Báo nhớt tự động |
Có |
Bộ ngắt điện tự động (CB) |
Có |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu |
Có |
Độ ồn (Cách 7m) |
77dB |
Kích thước (D x R x C) |
(985 x 685 x 810)mm |
Trọng lượng khô |
205kg |
Màu sắc | Đen xám |