Contents / Model |
Búa HB 20G |
|
Weight (khối lượng tịnh) |
Kg |
1,740 |
Length (chiều dài toàn bộ) |
mm |
2,327 |
Required Oil Flow (lưu lượng dầu) |
l/min |
130-150 |
Working Pressure (áp lực làm việc) |
Kg/ cm3 |
160-180 |
Tool Diameter (đường kính mũi đục) |
mm |
135 |
Impact Energy |
joul |
4,500 |
Impact Rate (tiếng nén đập) |
bpm |
400-500 |
Hose Diameter (đường kính ống thủy lực) |
inch |
1 |
Carrier Weigh (khối lượng xe cơ sở) |
tấn |
18-26 |
