Công suất / Power (KW) 0.55
Công suất / Power (HP) 0.7
Điện thế / Voltage (V) 220
Tần số / Frequency (Hz) 50
Kích thước băng tải / Belt size (inch) 6x48
Kích thước đĩa mài / Disc size (inch) 9
Kích thước bàn cưa / Work table size (mm) 310x155
Độ nghiêng bàn cưa / Work table tilt 00-450
Độ nghiêng băng tải / Belt table tilt 00-900
Tốc độ quay mô tơ / Motor speed (rpm) 1400
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 51/54
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 705x455x385
Số máy trên cotainer / Q'ty/20 container 240