Model |
BA5063 |
Chiều dài xọc tối đa, mm |
630 |
Đường kính bàn máy, mm |
1120 |
Tải trọng bàn máy, kg |
2000 |
Khoảng điều chỉnh của đầu xọc, mm |
- |
Góc nghiêng của đầu xọc, độ |
+- 10 |
Số lần hành trình trên phút |
8, 12, 20, 30 |
Ăn dao dọc và ngang của bàn máy, mm/hành trình |
0.10, 0.20, 0.32, |
Ăn dao xoay của bàn máy, độ |
3’, 6’, 9’ 36”, 16’12”, 24’, 29’ |
Lực cắt tối đa, N |
2000 |
Động cơ hành trình nhanh, kW |
1,5 |
Công suất động cơ làm lạnh, kW |
0,125 |