Các thông số kỹ thuật
Cỡ | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg) | |||||||||
Dài | Rộng | Cao | võng | Khung | Giường treo | 01 bộ võng xếp | 01 bộ võng xếp + Giường treo | Chịu lực (kg) |
|||
Frame | Giường treo | Khung | Giường treo | Khung | |||||||
Max | |||||||||||
Trẻ em | 1550 | - | 737 | - | 740 | 4,0 | 7,4 | - | 7,8 | - | 200kg |
Nhỏ | 2050 | 1800 | 953 | 900 | 920 | 1,5 | 9,0 | 3,8 | 10,9 | 14,7 | |
Lớn | 2250 | 1950 | 1040 | 900 | 1010 | 1,7 | 9,7 | 3,9 | 11,9 | 15,8 | |
Đại | 2450 | 2150 | 1127 | 900 | 1110 | 2,0 | 10,7 | 4,0 | 13,2 | 17,2 |