Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX240 HS (3 ý kiến)
heou1214Canon PowerShot SX240 HS hỗ trợ các định dạng thẻ nhớ SD, SDHC và SDXC.(3.249 ngày trước)
thienbao2011Canon PowerShot SX240 HS, với zoom quang 20x và cảm biến CMOS 12,1 "chấm", chính là phiên bản PowerShot SX260 HS giá rẻ do được rút gọn tính năng định vị GPS.(3.275 ngày trước)
Mở rộng
vothiminhCó zoom quang rất tốt, dải ISO tốt hơn(4.370 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX210 IS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Nút Print/Share giúp dễ dàng in ấn và chuyển hình vào máy PC/Mac(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX240 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX240 HS | vs | Canon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX210 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 224g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 33 mm | vs | 106 x 59 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | • f=5.0-70mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.8 | vs | • F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/3200 sec | vs | 15-1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX240 HS vs Canon A2400 IS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX240 HS vs Canon A810 |
Canon SX240 HS vs Canon A2300 |
Canon SX240 HS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Canon SX240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon SX240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon SX240 HS |
Nikon L26 vs Canon SX240 HS |
Nikon S30 vs Canon SX240 HS |
Coolpix L810 vs Canon SX240 HS |
Nikon S6300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S3300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S4300 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon SX240 HS |
Pentax VS20 vs Canon SX240 HS |
Kodak M750 vs Canon SX240 HS |
Olympus VG-160 vs Canon SX240 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon SX240 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon SX240 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm T400 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon SX240 HS |
Samsung DV300F vs Canon SX240 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon SX240 HS |
Ricoh CX6 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon SX240 HS |
Nikon P310 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX240 HS |
Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon S100 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX210 IS |