Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S30 hay Canon A810, Nikon S30 vs Canon A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S30 hay Canon A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S30 (1 ý kiến)
lamquocdatkiểu dáng trẻ trung, nhỏ gọn dễ dàng xách du lịch xa(4.410 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (8 ý kiến)
thienbao2011các chi tiết sản xuất của A810 dựa theo chuẩn ISO làm mẫu và tiêu biểu cho phần tốt nhất của việc sử dụng cảm biến CCD trên một CMOS(3.260 ngày trước)
X2313inh thuc dep.mau ma sang trong,hinh anh ro let(3.756 ngày trước)
Vieclamthem168Canon A810 màu đỏ dễ thương và xinh xắn(3.757 ngày trước)
vivi168màu sắc đẹp mắt, phù hợp cho các chuyến du lịch(3.759 ngày trước)
vothiminhCó độ phân giải cao hơn, thông số về lens tốt hơn(4.497 ngày trước)
metieuxuannhìn đời mới hơn, sang trọng hơn(4.677 ngày trước)
bihaThiết kế gọn nhẹ, nhận diện khuôn mặt tốt, giá phù hợp(4.736 ngày trước)
bnypcanon có trọng lượng nhẹ hơn,luôn dế sử dụng và rất tiện ích(4.748 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S30
đại diện cho
Nikon S30
vsCanon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A810
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera214gvs171gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 65 x 40 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)47vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3" CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)29 – 87 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ