Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm F750EXR (7 ý kiến)
shopngoctram69máy màu trắng này nhiều người chọn(3.577 ngày trước)
X2313nhỏ gọn, xinh xắn, độ phân giải ảnh tốt, giá cả phải chăng(3.674 ngày trước)
Vieclamthem168NHIN THAY DA DEP NEN MINH RAT THCIH MAY NAY ((3.674 ngày trước)
quoctoantranthiết kế sang trọng, giá cao nhưng tốc độ chụp ổn định, ko bị rung ảnh!(3.907 ngày trước)
vothiminhhàng chất hơn với tiêu cự dài, khẩu độ rộng, zoom quang tới 20x(4.414 ngày trước)
ngqhai1109Đúng là tiền nào của đấy. Giá đi đôi với chất lượng(4.422 ngày trước)
caothitrangcai nay co ve dep nay minh tra nho la da hcon nhung san pham nao nua(4.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3400 IS (9 ý kiến)
kemsusuDung lượng lớn, nhạy sáng tốt, chống rung cao(3.174 ngày trước)
huongmuahe16Giá cao hơn máy kia nhưng tiền nào của nấy thôi, canon thì khỏi bàn rồi(3.235 ngày trước)
shoppinghcmKiểu dáng đơn giản, giá thành phù hợp, rất thích em này.(3.860 ngày trước)
dlhatrangNói chung là thích hàng của Canon, màu sắc sống động, phù hợp với tuổi trẻ năng động(4.177 ngày trước)
chiocoshopthiết kế đẹp, màu sắc bắt mắt, mình thích màu này(4.248 ngày trước)
angel_stepsKiểu dáng đơn giản, giá thành phù hợp(4.290 ngày trước)
nguyengam_82Mình rất thích màu sắc của máy này(4.293 ngày trước)
thienddGiá rẻ hơn cái kia thì phải. Nhưng kiểu dáng k đẹp bằng cái kia.(4.480 ngày trước)
bihagia ca cao Canon A3400 IS, tat nhien di doi voi chat luong(4.627 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F750EXR đại diện cho Fujifilm F750EXR | vs | Canon PowerShot A3400 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3400 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 234g | vs | 126g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 63 x 36 mm | vs | 94 x 56 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 30 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm F750EXR vs Fujifilm F660EXR |
Fujifilm F750EXR vs Fujifilm JZ100 |
Fujifilm F750EXR vs Fujifilm JZ200 |
Fujifilm F750EXR vs Fujifilm Z1000EXR |
Fujifilm F750EXR vs Fujifilm T400 |
Fujifilm F750EXR vs Casio EX-ZR15 |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-FH6 |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-S2 |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-SZ7 |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-SZ1 |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-FH8 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-W650 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-W610 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F750EXR vs Olympus SZ-12 |
Fujifilm F750EXR vs Olympus VR-340 (VR340) |
Fujifilm F750EXR vs Olympus VG-160 |
Fujifilm F750EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm F750EXR vs Pentax VS20 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-WX50 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-WX70 |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S3300 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm F750EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon IXUS 510 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F750EXR |
Fujifilm JX550 vs Fujifilm F750EXR |
Fujifilm JX500 vs Fujifilm F750EXR |
Samsung DV300F vs Fujifilm F750EXR |
Exilim EX-ZR200 vs Fujifilm F750EXR |
Ricoh CX6 vs Fujifilm F750EXR |
Panasonic DMC-3D1 vs Fujifilm F750EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm F750EXR |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm F750EXR |
Canon A3400 IS vs Canon SX260 HS |
Canon A3400 IS vs Canon SX240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon A2400 IS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon A810 |
Canon A3400 IS vs Canon A2300 |
Canon A3400 IS vs Canon A1300 |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A4000 IS vs Canon A3400 IS |
Nikon L26 vs Canon A3400 IS |
Nikon S30 vs Canon A3400 IS |
Coolpix L810 vs Canon A3400 IS |
Nikon S6300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S3300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S4300 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon A3400 IS |
Pentax VS20 vs Canon A3400 IS |
Kodak M750 vs Canon A3400 IS |
Olympus VG-160 vs Canon A3400 IS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A3400 IS |
Olympus SZ-12 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W610 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W650 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A3400 IS |
Casio EX-ZR15 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm T400 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JZ200 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JZ100 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F660EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JX550 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JX500 vs Canon A3400 IS |
Samsung DV300F vs Canon A3400 IS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A3400 IS |
Ricoh CX6 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A3400 IS |
Nikon P310 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A3400 IS |