Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3100 hay KODAK SLICE Nickel, Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3100 hay KODAK SLICE Nickel đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3100
( 0 người chọn )
vs
KODAK SLICE Nickel
( 0 người chọn )
Nikon S3100
KODAK SLICE Nickel

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3100
đại diện cho
Nikon S3100
vsKODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel
đại diện cho
KODAK SLICE Nickel
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsKodakHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXámMàu sắc
Trọng lượng Camera118gvs158gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 18mmvs101.6 × 58.42 × 17.78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs2048Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1 / 2.3 in. CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.5MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vs35–175 mm (35 mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsf/4.8–f/5.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvs8–1/2000 sec. (auto)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
• Voice Recording
• 3D Still Image
• 3D Movie
• GPS
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ