Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P5100 hay Olympus SZ-30MR, Nikon P5100 vs Olympus SZ-30MR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P5100 hay Olympus SZ-30MR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P5100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus SZ-30MR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P5100 (1 ý kiến)
cuongjonstone123kính ngắm chỉ có thể bao quát được 80% diện tích thực của khung hình.(4.031 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SZ-30MR (1 ý kiến)
daumocongnghiepnangđẹp hơn, sắc nét hơn, tối tân hơn(3.312 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P5100
đại diện cho
Nikon P5100
vsOlympus SZ-30MR
đại diện cho
Olympus SZ-30MR
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs226gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 64.5 x 41 mmvs106mm x 69mm x 40mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower)vsManual ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs4.5-108mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Six-blade iris diaphragmvsF=3.0 - 6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 to 8 svs1/1700 sec. –1/4 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.5xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ