Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia XA Ultra hay Gigabyte GSmart Essence 4, Sony Xperia XA Ultra vs Gigabyte GSmart Essence 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia XA Ultra hay Gigabyte GSmart Essence 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia XA Ultra
( 0 người chọn )
vs
Gigabyte GSmart Essence 4
( 0 người chọn )
Sony Xperia XA Ultra
Gigabyte GSmart Essence 4

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia XA Ultra Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Gigabyte GSmart Essence 4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia XA Ultra Graphite Black
đại diện cho
Sony Xperia XA Ultra
vsGigabyte GSmart Essence 4
đại diện cho
Gigabyte GSmart Essence 4
H
Hãng sản xuấtSonyvsGigabyteHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6755 Helio P10vsMediatek MT6572Chipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)vs1.0GHz Dual-coreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T860MP2vsMali-400Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trước16MegapixelvsVGACamera trước
Camera sau21.5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2700mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng190gvs105gTrọng lượng
Kích thước164.2 x 79.4 x 8.4 mmvs124 x 62 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ