Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi Max 128GB (4GB RAM) Gold đại diện cho Xiaomi Mi Max | vs | HTC Desire 830 White/Blue đại diện cho HTC Desire 830 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.4 GHz Cortex-A53) | vs | Mediatek MT6753 | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core) & Cortex-A72 (1.8 GHz Quad-Core) | vs | Cortex-A53 (1.3 GHz Octa-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 510 | vs | Mali-T720MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.44inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 4850mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng • Xanh | Màu | |||||
Trọng lượng | 203g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 173.1 x 88.3 x 7.5 mm | vs | 157.5 x 78.9 x 7.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi Max vs Alcatel POP 7 LTE | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs HTC Desire 628 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs LG K11 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs Huawei Honor V8 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs Motorola X (2016) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs Lenovo Moto G4 Play | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs Motorola Moto X Play (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6S Plus vs Xiaomi Mi Max | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs Xiaomi Mi Max | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi Max | ![]() | ![]() |