Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 10 Lifestyle hay Xperia M Ultra, HTC 10 Lifestyle vs Xperia M Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 10 Lifestyle hay Xperia M Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC 10 Lifestyle
( 0 người chọn )
vs
Xperia M Ultra
( 0 người chọn )
HTC 10 Lifestyle
Xperia M Ultra

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 10 Lifestyle 32GB Carbon Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M Ultra Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 10 Lifestyle 32GB Carbon Gray
đại diện cho
HTC 10 Lifestyle
vsSony Xperia M Ultra Black
đại diện cho
Xperia M Ultra
H
Hãng sản xuấtHTCvsSonyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)vsQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)Chipset
Số coreCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs-Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 510vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD5 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS-NEO LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs16MegapixelCamera trước
Camera sau12Megapixelvs23MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 50% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- Dual 23MP Camera
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 4280mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ504giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước145.9 x 71.9 x 9 mmvsKích thước
D

Đối thủ