Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Liquid Z330 hay Liquid E3 Duo Plus, Acer Liquid Z330 vs Liquid E3 Duo Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Liquid Z330 hay Liquid E3 Duo Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Liquid Z330
( 0 người chọn )
vs
Liquid E3 Duo Plus
( 0 người chọn )
Acer Liquid Z330
Liquid E3 Duo Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Z330 Mystic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E3 Duo Plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Z330 Mystic Black
đại diện cho
Acer Liquid Z330
vsAcer Liquid E3 Duo Plus
đại diện cho
Liquid E3 Duo Plus
H
Hãng sản xuấtAcervsAcerHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8909 Snapdragon 210vsMTK6589 (1.2GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 304vsPowerVR SGX544Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước2Megapixelvs2MegapixelCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB 2.0
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại11giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng142gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước136 x 66.5 x 9.6 mmvs138 x 69 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ