Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm S3200 / S3250 (2 ý kiến)
shopngoctram69máy fuji 1 người chọn máy sony 1 người chọn(3.574 ngày trước)
hakute6Độ nét cao hơn, chất lượng ảnh đẹp hơn(3.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H20 (1 ý kiến)
tramlikephong cách hơn, có thể sử dụng chế độ điều chỉnh như ý(3.795 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix S3200 / S3250 đại diện cho FujiFilm S3200 / S3250 | vs | Sony CyberShot DSC-H20 đại diện cho Sony DSC-H20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 540g | vs | 250g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118.0 (W) x 80.9 (H) x 99.8(D) mm | vs | 107.3mm x 68.7mm x 47.1mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1/2.3 type(7.70mm) Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Equivalent to ISO 64 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200* / 6400* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera | vs | 6.18-24.7mm (35mm Equivalent : 38 - 380 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1(Wide) - F5.9 (Telephoto) | vs | F3.5./F8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4 sec. to 1/2000 sec | vs | Auto(2" - 1/2,000) / Program Auto(1" - 1/2,000) / Manual(30" - 1/2,000) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm S3200 / S3250 vs Panasonic DMC-FZ8 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-F828 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon IXUS 330 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL300 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL240 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Pentax Optio LS465 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
PowerShot SX40 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
Coolpix S6100 vs Sony DSC-H20 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 |
Fujifilm SL240 vs Sony DSC-H20 |
Canon SX130 IS vs Sony DSC-H20 |
Fujifilm SL300 vs Sony DSC-H20 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-H20 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Sony DSC-H20 |
Fujifilm S4200 vs Sony DSC-H20 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-H20 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-H20 |