Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blade V7 Lite hay Panasonic Toughpad FZ-F1, Blade V7 Lite vs Panasonic Toughpad FZ-F1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blade V7 Lite hay Panasonic Toughpad FZ-F1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blade V7 Lite
( 0 người chọn )
vs
Panasonic Toughpad FZ-F1
( 0 người chọn )
Blade V7 Lite
Panasonic Toughpad FZ-F1

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Blade V7 Lite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Toughpad FZ-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Blade V7 Lite
đại diện cho
Blade V7 Lite
vsPanasonic Toughpad FZ-F1
đại diện cho
Panasonic Toughpad FZ-F1
H
Hãng sản xuấtZTEvsPanasonicHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6735P (Quad-core 1.0GHz)vsQualcomm MSM8974AB (2.3GHz Quad Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsWindows 10 IoT Mobile EnterpriseHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• Fax
• iEmail
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB 2.0
vs
• MicroUSB 2.0
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsMicroSDXCTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
• WCDMA 2000MHZ
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs277gTrọng lượng
Kích thước143.8 x 70 x 7.9 mmvs74 x 156 x 16.3 mmKích thước
D

Đối thủ