Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu Pro 5 mini hay ZTE Nubia Z9 Max Elite, Meizu Pro 5 mini vs ZTE Nubia Z9 Max Elite

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu Pro 5 mini hay ZTE Nubia Z9 Max Elite đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu Pro 5 mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ZTE Nubia Z9 Max Elite
( 0 người chọn )
1
0
Meizu Pro 5 mini
ZTE Nubia Z9 Max Elite

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu Pro 5 mini Black/Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 mini Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 mini Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu Pro 5 mini Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 Max Elite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu Pro 5 mini (1 ý kiến)
shophuong87Meizu Pro 5 mini thiết kế đẹp, có 2 sim.(3.238 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 Max Elite (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu Pro 5 mini Silver
đại diện cho
Meizu Pro 5 mini
vsZTE Nubia Z9 Max Elite
đại diện cho
ZTE Nubia Z9 Max Elite
H
Hãng sản xuấtMeizuvsZTEHãng sản xuất
Chipset2.5 GHzvs1.8 GHz Octa-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T880 MP4vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 65% in 30 min (mCharge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265 player
- Document editor
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs165gTrọng lượng
Kích thướcvs154.79 × 76.69 × 8.0 mmKích thước
D

Đối thủ