Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 105 (2015) hay Nokia 105 Dual Sim (2015), Nokia 105 (2015) vs Nokia 105 Dual Sim (2015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 105 (2015) hay Nokia 105 Dual Sim (2015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 105 (2015)
( 0 người chọn )
vs
Nokia 105 Dual Sim (2015)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nokia 105 (2015)
Nokia 105 Dual Sim (2015)

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 105 (2015) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Nokia 105 (2015) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 105 (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 105 Dual Sim (2015) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia 105 Dual Sim (2015) Cyan
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 4,8
Nokia 105 Dual Sim (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 105 (2015) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 105 Dual Sim (2015) (1 ý kiến)
shophuong87Nokia 105 Dual Sim (2015) tích hợp 2 sim tiện lợi.(3.305 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 105 (2015) White
đại diện cho
Nokia 105 (2015)
vsNokia 105 Dual Sim (2015) White
đại diện cho
Nokia 105 Dual Sim (2015)
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetKhông cóvsKhông cóChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhKhông cóvsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.4inchvs1.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- Flashlight
- Calculator
- Reminders
- Calendar
vs- Flashlight
- Calculator
- Reminders
- Calendar
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng70gvs70gTrọng lượng
Kích thước108.5 x 45.5 x 14.1 mmvs108.5 x 45.5 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ