Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Eluga Z hay Lenovo A2010, Eluga Z vs Lenovo A2010

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Eluga Z hay Lenovo A2010 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Eluga Z
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo A2010
( 0 người chọn )
3
0
Eluga Z
Lenovo A2010

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Eluga Z Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Eluga Z White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo A2010 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo A2010 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Eluga Z (3 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.489 ngày trước)
phimtoancauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.512 ngày trước)
LanHuong1989Eluga Z chụp ảnh đẹp, máy mỏng 6,9mm.(3.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A2010 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Eluga Z White
đại diện cho
Eluga Z
vsLenovo A2010 Pearl White
đại diện cho
Lenovo A2010
H
Hãng sản xuấtPanasonicvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Octa-corevs1 GHz Quad-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-T720Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2050mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ375giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs137gTrọng lượng
Kích thước141.3 x 70.6 x 6.9 mmvs131.5 x 66.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ