Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn S500 Touch hay Nexus 2015, S500 Touch vs Nexus 2015

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn S500 Touch hay Nexus 2015 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
S500 Touch
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nexus 2015
( 0 người chọn )
1
0
S500 Touch
Nexus 2015

So sánh về giá của sản phẩm

F-Mobile S500 (FPT S500) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
F-Mobile S500 (FPT S500) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Google Nexus 2015
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn S500 Touch (1 ý kiến)
LanHuong1989S500 Touch thiết kế đẹp, màu sắc thời trang.(3.400 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 2015 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

F-Mobile S500 (FPT S500) White
đại diện cho
S500 Touch
vsGoogle Nexus 2015
đại diện cho
Nexus 2015
H
Hãng sản xuấtF-MobilevsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng156gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146 x 74 x 8.4mmvsKích thước
D

Đối thủ