Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo A500S Lite hay XOLO Q900s Plus, Xolo A500S Lite vs XOLO Q900s Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo A500S Lite hay XOLO Q900s Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo A500S Lite
( 0 người chọn )
vs
XOLO Q900s Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xolo A500S Lite
XOLO Q900s Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo A500S Lite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo A500S Lite White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
XOLO Q900s Plus Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
XOLO Q900s Plus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo A500S Lite (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn XOLO Q900s Plus (1 ý kiến)
LanHuong1999XOLO Q900s Plus thiết kế đẹp, gọn nhẹ,(3.372 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo A500S Lite White
đại diện cho
Xolo A500S Lite
vsXOLO Q900s Plus White
đại diện cho
XOLO Q900s Plus
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/DivX/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs23giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thước127 x 63 x 9.2 mmvs135.8 x 67.2 x 7.2 mmKích thước
D

Đối thủ