Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G4 Beat hay Galaxy V Plus, G4 Beat vs Galaxy V Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G4 Beat hay Galaxy V Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G4 Beat
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy V Plus
( 0 người chọn )
1
0
G4 Beat
Galaxy V Plus

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 Beat (LG G4s/ G4 s) Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy V Plus (Galaxy 5 Plus / Galaxy V+ SM-G318) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy V Plus (Galaxy 5 Plus / Galaxy V+ SM-G318) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn G4 Beat (1 ý kiến)
LanHuong1989G4 Beat thiết kế đẹp, pin bền.(3.353 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy V Plus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 Beat (LG G4s/ G4 s) Metallic Gray
đại diện cho
G4 Beat
vsSamsung Galaxy V Plus (Galaxy 5 Plus / Galaxy V+ SM-G318) White
đại diện cho
Galaxy V Plus
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng139gvs123gTrọng lượng
Kích thước142.7 x 72.6 x 9.9 mmvs121.4 x 62.9 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ