Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Blade Qlux 4G hay ZTE Blade C V807, ZTE Blade Qlux 4G vs ZTE Blade C V807

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Blade Qlux 4G hay ZTE Blade C V807 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Blade Qlux 4G
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ZTE Blade C V807
( 0 người chọn )
1
0
ZTE Blade Qlux 4G
ZTE Blade C V807

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Blade Qlux 4G (Blade Q Lux 4G)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Blade C V807
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Blade Qlux 4G (1 ý kiến)
LanHuong1989ZTE Blade Qlux 4G có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.317 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Blade C V807 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Blade Qlux 4G (Blade Q Lux 4G)
đại diện cho
ZTE Blade Qlux 4G
vsZTE Blade C V807
đại diện cho
ZTE Blade C V807
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsZTEHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng154gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước135 x 67 x 10 mmvs124 x 64 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ