Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BenQ B502 hay BenQ B50, BenQ B502 vs BenQ B50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BenQ B502 hay BenQ B50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BenQ B502
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BenQ B50
( 0 người chọn )
2
0
BenQ B502
BenQ B50

So sánh về giá của sản phẩm

BenQ B502 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BenQ B502 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BenQ B50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BenQ B502 (2 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinĐiện thoại ứng dụng cao. giá thành hợp lí(3.576 ngày trước)
lopforever1992Máy được trang bị cấu hình cao hơn(3.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BenQ B50 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BenQ B502 Black
đại diện cho
BenQ B502
vsBenQ B50
đại diện cho
BenQ B50
H
Hãng sản xuấtBenQvsBenQHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WAV/WMA/Flac player
- DivX/XviD/MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng125gvs155gTrọng lượng
Kích thước144 x 69.7 x 7 mmvs143 x 72 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ