Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Pop Astro hay Micromax Canvas Knight, Alcatel One Touch Pop Astro vs Micromax Canvas Knight

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Pop Astro hay Micromax Canvas Knight đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Pop Astro
( 0 người chọn )
vs
Micromax Canvas Knight
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Alcatel One Touch Pop Astro
Micromax Canvas Knight

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Pop Astro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas Knight
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Pop Astro (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Knight (2 ý kiến)
shopgiaretoanquoccấu hình khủng, tiện lợi hơn khi có 2 sim 2 sóng(3.292 ngày trước)
lopforever1992Máy được trang bị cấu hình cao hơn(3.435 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Pop Astro
đại diện cho
Alcatel One Touch Pop Astro
vsMicromax Canvas Knight
đại diện cho
Micromax Canvas Knight
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/XviD/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước133.6 x 65.3 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ