Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.300.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3570 (1 ý kiến)
noithatthanhlyngocanhsử dụng tốt hơn cho máy tính trang thiết bị của mình(3.120 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3340 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i5-3570 (3.4GHz turbo up 3.8GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155) đại diện cho Intel Core i5-3570 | vs | Intel Core i5-3340 (3.1 GHz, 6M Cache, up to 3.30 GHz, Socket 1155) đại diện cho Intel Core i5-3340 | ||
Series | Intel - Core i5 | vs | Intel - Core i5 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket 1155 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm | vs | 22 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Ivy Bridge | vs | Intel - Sandy Bridge | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 4 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 4 | vs | 4 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.40GHz | vs | 3.10GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | 3.80GHz | vs | 3.30GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | - | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 6 MB | vs | 3 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | - | vs | Intel HD Graphics 2500 | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | 650 | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 77 | vs | 77 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | - | vs | - | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Execute Disable Bit • Intel Turbo Boost | vs | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • - | vs | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Wireless Display • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |
Đối thủ
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3570K |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3570S |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3570T |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3450 |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3450S |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470 |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470S |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470T |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3475S |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3330 |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3330S |
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3350P |
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-3570 |
Intel Core i5-3550 vs Intel Core i5-3570 |
Intel Core i5-3340 vs Intel Core i5-3350P |
Intel Core i5-3330S vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3330 vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3475S vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3470T vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3450S vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3450 vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3570T vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3570S vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-3340 |
Intel Core i5-3550 vs Intel Core i5-3340 |