Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3550 hay Intel Core i5-3550S, Intel Core i5-3550 vs Intel Core i5-3550S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3550 hay Intel Core i5-3550S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3550
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3550S
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550S

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-3550 (3.3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550 (3 ý kiến)
phuongttgmình sẽ chọn Intel Core i5-3550 nhờ tốc độ xử lý cao hơn(3.489 ngày trước)
huongttlđúng là Intel Core i5-3550 cho hiệu năng tốt hơn hẳn(3.489 ngày trước)
quangtvltốc độ của Intel Core i5-3550 là 3.30Ghz tốt hơn so với Intel Core i5-3550S(3.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550S (2 ý kiến)
vietnhaIntel Core i5-3550S cho hiệu năng khá tốt và ổn định(3.489 ngày trước)
trungvbqhiệu năng tuy có kém hơn nhưng Intel Core i5-3550S lại tiết kiệm điện hơn rất nhiều so với Intel Core i5-3550(3.489 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3550 (3.3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550
vsIntel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550S
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.30GHzvs3.00GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.70GHzvs3.70GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs-Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs6 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)77vs65Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ