Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Lai 504K (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Prime Xense (1 ý kiến)
lopforever1994Thiết kế đẹp hơn, hiện đại hơn, cấu hình cao hơn(3.438 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Mobiistar Touch Lai 504K đại diện cho Mobiistar Touch Lai 504K | vs | Mobiistar Prime Xense Black đại diện cho Mobiistar Prime Xense | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Mobiistar | vs | Mobiistar | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • Không xác định • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA • HSDPA 2100 • WCDMA 2100 MHz • WCDMA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 190giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142.9*72.6*9 | vs | 69.5 x 141.8 x 6.85 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch S08 |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Lai 502 HD |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch S40 |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Kem 452 |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Kem 452 HDMI |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Lai Y |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Prime X |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Lai 504K |
Mobiistar Prime Xense vs Mobiistar Lai Y |
Mobiistar Prime Xense vs Mobiistar Prime X |
Mobiistar Prime Xense vs LAI Z1 |
Mobiistar Prime Xense vs Kool lite |
Mobiistar Prime Xense vs Lai Zena |
Mobiistar Prime Xense vs Lai Zoro |
Mobiistar Prime Xense vs Mobiistar Kool |
Mobiistar Prime Xense vs Prime Xense |
Mobiistar Prime Xense vs Lai Z |
Mobiistar Prime Xense vs Prime 508 Lite |
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Prime Xense |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime Xense |