Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Gionee GPad G2 đại diện cho Gionee GPad G2 | vs | Gionee M2 đại diện cho Gionee M2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Gionee | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
- SNS integration - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 144 x 72 x 10.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Gionee GPad G2 vs Gionee GN708 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife E3 vs Gionee GPad G2 | ![]() | ![]() |
Gionee Gpad G5 vs Gionee GPad G2 | ![]() | ![]() |
Gionee GPad G3 vs Gionee GPad G2 | ![]() | ![]() |
Gionee Pioneer P3 vs Gionee GPad G2 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife E6 vs Gionee GPad G2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Gionee M2 vs Micromax Unite 2 |
![]() | ![]() | Gionee M2 vs Micromax Bolt D320 |
![]() | ![]() | Gionee M2 vs Gionee GN708 |
![]() | ![]() | HTC Desire 626G+ vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | HTC Desire 526G+ vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Huawei Honor Holly vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Lumia 730 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Moto E vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee Elife E3 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee Gpad G5 vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Gionee Elife E6 vs Gionee M2 |