Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xolo Q600s (1 ý kiến)

LanHuong1999Xolo Q600s máy thiết kế vuông vắn , cá tính.(3.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn XOLO Black (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xolo Q600s Black đại diện cho Xolo Q600s | vs | XOLO Black đại diện cho XOLO Black | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Đang chờ cập nhật | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/AAC+ player - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Voice memo - Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/AAC player - Photo/video editor - Document viewer - HIVE Atlas UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 3200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.5 x 68 x 7.9 mm | vs | 155.5 x 76.6 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xolo Q600s vs Lenovo S660 | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Xolo Q1010i | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Xolo Q1001 | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Xolo A1010 | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Xolo Q600-Club | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Plum Trigger Plus III | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Micromax Canvas Nitro 2 | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Xolo Q1011 | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs Xolo A500S Lite | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs XOLO Q2000L | ![]() | ![]() |
Xolo Q600s vs XOLO Q900s Plus | ![]() | ![]() |
Xolo A600 vs Xolo Q600s | ![]() | ![]() |
XOLO Q520s vs Xolo Q600s | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Xolo Q600s | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 3 vs Xolo Q600s | ![]() | ![]() |