Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wing P4000 hay Wing A45S, Wing P4000 vs Wing A45S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wing P4000 hay Wing A45S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Wing P4000
( 0 người chọn )
vs
Wing A45S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Wing P4000
Wing A45S

So sánh về giá của sản phẩm

Wing P4000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wing A45S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Wing P4000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Wing A45S (1 ý kiến)
adminWing A45S có giá bán rẻ hơn, phù hợp túi tiền(3.727 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Wing P4000
đại diện cho
Wing P4000
vsWing A45S
đại diện cho
Wing A45S
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácGame, máy tính, lịch chuyển đổi, Facebook, Yahoo Messenger, Viber, skype, Line, Kakao talk, kho ứng dụng Google PlaystorevsGame, máy tính, lịch chuyển đổi, Facebook, Yahoo Messenger, Viber, skype, Line, Kakao talk, kho ứng dụng Google PlaystoreTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 4000mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng375gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144 x 71 x 9.9mmvs134.6 x 68.1 x 12.15mmKích thước
D

Đối thủ