Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi Note hay ZTE Blade S6 Plus, Xiaomi Mi Note vs ZTE Blade S6 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi Note hay ZTE Blade S6 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi Note
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ZTE Blade S6 Plus
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Mi Note
ZTE Blade S6 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi Note 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Mi Note 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Mi Note 16GB Natural Bamboo Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Mi Note 64GB Natural Bamboo Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi Note 64GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Blade S6 Plus (ZTE Blade S6+)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi Note (1 ý kiến)
teen_bearMàn hình hiển thị tốt hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.389 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Blade S6 Plus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi Note 16GB Black
đại diện cho
Xiaomi Mi Note
vsZTE Blade S6 Plus (ZTE Blade S6+)
đại diện cho
ZTE Blade S6 Plus
H
Hãng sản xuấtXiaomivsZTEHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng161gvs139gTrọng lượng
Kích thước155.1 x 77.6 x 7 mmvs155 x 78 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ