Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Kis 3 hay Panasonic P51, ZTE Kis 3 vs Panasonic P51

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Kis 3 hay Panasonic P51 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Kis 3
( 0 người chọn )
vs
Panasonic P51
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
ZTE Kis 3
Panasonic P51

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Kis 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic P51
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Kis 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic P51 (1 ý kiến)
shopngoctram69panasonic nổi tiếng hơn nên tôi chọn(3.718 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Kis 3
đại diện cho
ZTE Kis 3
vsPanasonic P51
đại diện cho
Panasonic P51
H
Hãng sản xuấtZTEvsPanasonicHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs135gTrọng lượng
Kích thước116 x 61.7 x 12.6 mmvs144 x 75 x 8.5mmKích thước
D

Đối thủ