Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Doogee DG900 hay IUNI U2, Doogee DG900 vs IUNI U2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Doogee DG900 hay IUNI U2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Doogee DG900
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
IUNI U2
( 0 người chọn )
4
0
Doogee DG900
IUNI U2

So sánh về giá của sản phẩm

Doogee DG900 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Doogee DG900 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
IUNI U2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
IUNI U2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
IUNI U2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
IUNI U2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Doogee DG900 (3 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.370 ngày trước)
phimtoancaumọi chức năng thật tuyệt vời, pin khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.532 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại bền, chụp ảnh nét, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IUNI U2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Doogee DG900 Black
đại diện cho
Doogee DG900
vsIUNI U2 32GB Blue
đại diện cho
IUNI U2
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs2.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau18Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng134gvs145gTrọng lượng
Kích thước153 x 76 x 6.9vs136.9 x 65 x 10.1Kích thước
D

Đối thủ