Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Lumia 635 Green hay Galaxy note 2, Nokia Lumia 635 Green vs Galaxy note 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Lumia 635 Green hay Galaxy note 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Lumia 635 Green
( 0 người chọn )
vs
Galaxy note 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
0
11
Nokia Lumia 635 Green
Galaxy note 2

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 635 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note II N7102 Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II/ SHV-E250) Phablet 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II/ SHV-E250) Phablet 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II/ SHV-E250) Phablet 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 64Gb Titanium Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 64GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 64Gb Marble White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 32Gb Titanium Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For Sprint)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 635 Green (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy note 2 (6 ý kiến)
huongtra2015thiết kế đẹp, ứng dụng tốt, tính năng ưu việt(3.232 ngày trước)
xedienxinCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.277 ngày trước)
phimtoancaumới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.292 ngày trước)
anht404Cấu hình của Note II tương đương với một chiếc máy tính với chíp lỗi tứ Exynos 4 tốc độ 1.6Ghz, dung lượng RAM 2Gb và kết nối HSPA + , tích hợp hệ điều hành Android 4.1 Jelly Bean giúp các tác vụ đa nhiệm được thực hiện dễ dàng và mượt mà không gây trễ hình, trễ tiếng. Đồng thơi người dùng có thể chuyển đổi màn hình, truy nhập web chỉ trong chớp mắt và download các ứng dụng ngay tức thì.(3.358 ngày trước)
anht403Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.452 ngày trước)
ngocnttGalaxy note 2 có màu sắc đẹp, phù hợp với phái đẹp.(3.586 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 635 Green
đại diện cho
Nokia Lumia 635 Green
vsDocomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) White
đại diện cho
Galaxy note 2
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.6 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs189gTrọng lượng
Kích thướcvs151 x 81 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ