Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF hay AMD Opteron 6286 SE, AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF vs AMD Opteron 6286 SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF hay AMD Opteron 6286 SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
AMD Opteron 6286 SE
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
1
6
AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF
AMD Opteron 6286 SE

So sánh về giá của sản phẩm

AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF (3.3GHz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (Box)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
AMD Opteron 6286 SE (2.8GHz turbo 3.5Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn AMD Opteron 6286 SE (3 ý kiến)
boysky19023AMD Opteron 6286 SE tốc độ nhanh .(3.407 ngày trước)
tranthimongvan831993chức năng tốt, dung lượng cao,đẹp(3.517 ngày trước)
banhanghc342ông vào facebook, tìm kiếm HC342 nha!(3.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF (3.3GHz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (Box)
đại diện cho
AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF
vsAMD Opteron 6286 SE (2.8GHz turbo 3.5Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray)
đại diện cho
AMD Opteron 6286 SE
Hãng sản xuấtAMDvsAMDHãng sản xuất
SeriesAMD - Opteron 6200vsAMD - Opteron 6200Series
Socket typeAMD - Socket G34vsAMD - Socket G34Socket type
Codename (Tên mã)AMD - InterlagosvsAMD - InterlagosCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)32 nmvs32 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed3.3 GHzvs2.8GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency-vs3.5GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz)vs6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache4MBvs16MBL2 Cache
L3 Cache16MBvs16MBL3 Cache
Số lượng Core4vs16Số lượng Core
Số lượng Threads4vs16Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)115vs140Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• 64 bit
• AMD Virtualization
vs
• AMD Turbo CORE
• 64 bit
• AMD Virtualization
Advanced Technologies

Đối thủ