Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa hay Intel Xeon Quad Core L5506, AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa vs Intel Xeon Quad Core L5506

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa hay Intel Xeon Quad Core L5506 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Xeon Quad Core L5506
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa
Intel Xeon Quad Core L5506

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Xeon Quad Core L5506 (2.13 GHz, 4M L3 Cache, Socket LGA 1366, 4.80 GT/s Intel QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa (1 ý kiến)
so10forlanmàn hình tốt và không bị lỗi thời(3.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad Core L5506 (2 ý kiến)
hibv2015Thương hiệu intel luôn là dẫn đầu về Máy tính(3.424 ngày trước)
vinhkhanhhungIntel Xeon Quad Core L5506 giá tiền vừa phải và dùng cũng khá ổn(3.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa (2.8GHz, 1MB L2 Cache, Socket F, 1000MHz)
đại diện cho
AMD Dual Core Opteron 8220 Santa Rosa
vsIntel Xeon Quad Core L5506 (2.13 GHz, 4M L3 Cache, Socket LGA 1366, 4.80 GT/s Intel QPI)
đại diện cho
Intel Xeon Quad Core L5506
Hãng sản xuấtAMDvsIntelHãng sản xuất
SeriesAMD - Dual CorevsIntel - Xeon 5000Series
Socket typeAMD - Socket FvsIntel - LGA 1366Socket type
Codename (Tên mã)AMD - Santa RosavsIntel - NehalemCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)90 nmvs45 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed2.8GHzvs2.13GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport1000Mhzvs4.8GT/s (4800MT/s - 2400Mhz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache1MBvs-L2 Cache
L3 Cache-vs4MBL3 Cache
Số lượng Core2vs4Số lượng Core
Số lượng Threads2vs4Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)119vs60Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• 64 bit
• AMD Virtualization
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Intel Demand Based Switching
Advanced Technologies

Đối thủ