Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch (3 ý kiến)
casingthời lượng pin trâu hơn nhé, nên xài khi di chuyển nhiều(3.225 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaTôi chọn máy này vì thời lượng pin lâu hết hơn(3.355 ngày trước)
kimduyen59rơn tru quen thuộc của các sản phẩm của Sony với các đường bo tròn mềm mại bằng kim loại, bạn có thể cầm nắm sử dụng(3.644 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch (8 ý kiến)
tamtranminh85Hình ảnh sống động màu sắc tươi sáng(3.151 ngày trước)
tanicoĐáp ứng được các nhu cầu cần thiết cho giải trí và công việc(3.151 ngày trước)
melodybuonhang cua apple la so mot roi the thoi(3.582 ngày trước)
hieunhanvientuvann tru quen thuộc của các sản phẩm của Sony với các đường bo tròn mềm mại bằng kim loại, bạn có thể cầm nắm sử dụng(3.622 ngày trước)
banhangtructuyenman hinh ro hon,dao dien tot hon(3.635 ngày trước)
X2313nhựa trơn tru quen thuộc của các sản phẩm của Sony với các đường bo tròn mềm mại bằng kim loại, bạn có thể cầm nắm sử dụng(3.651 ngày trước)
dangtinonline142Thiết kế đẹp, máy cấu hình cao, giá tốt(3.655 ngày trước)
vljun142Như nhau cả nhưng thích màn hình to hơn(3.655 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MD711LL) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch | vs | Apple MacBook Air (MD711ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-3317U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.0 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1440 x 900) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-4260U (Haswell) | vs | i5-3317U (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 5000 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | |||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Phần mềm kèm theo | |||||||
Phụ kiện khác | • Không có | vs | • Không có | Phụ kiện khác | |||||
Thời gian dùng pin | 12giờ | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | |||||
Trọng lượng | 1350g | vs | 1080g | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3-17 x 325 x 227 mm | vs | 3-17 x 300 x 192 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |