Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Venue 7 3740 (1 ý kiến)
hakute6kieu dang thoi trang, bat mat; cau hinh cao, ben, chac chan, gia ca hop ly(3.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Venue 8 Pro 3000 (2 ý kiến)
hoccodon6giá cả cao, nhưng lôi cuốn người dùng(3.645 ngày trước)
MINHHUNG6máy đẹp, chạy tốt hơn máy bên kia nhiều(3.645 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model đại diện cho Venue 7 3740 | vs | Dell Venue 8 Pro 3000 (Intel Atom Z3735G 1.83GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 8 inch, Windows 8.1) đại diện cho Venue 8 Pro 3000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom Z3460 | vs | Intel Atom Z3735G | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.60Ghz | vs | 1.83GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 2MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics | vs | Intel HD Graphics | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sổ tay | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Windows 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | 1 cells | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4550mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.28 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 193 x 118.2 x 8.95 mm | vs | 216.2 x 130 x 9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |