Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES70 hay Kodak M380, Samsung ES70 vs Kodak M380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES70 hay Kodak M380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Kodak EasyShare M380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES70 (1 ý kiến)
yqcyqccao hơn hẳn 2 chấm thì chọn luôn chứ nhỉ(4.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak M380 (1 ý kiến)
nguyenhang260388kiểu dáng, mẫu mã bắt mắt,trẻ trung,giá cả cũng phải chăng, nên chọn.:)(4.574 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES70
đại diện cho
Samsung ES70
vsKodak EasyShare M380
đại diện cho
Kodak M380
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsKodak M SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera119gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3 x 58 x 21.1mmvsW × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)9vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (Approx. 7.79mm) CCDvs1 / 2.3 in. CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsauto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectableĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3688 × 2770Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27-135mmvs38–190 mm (35 mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F5.9vsf/3.1–5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1 / 2000 secvs4–1/1448 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)12.5xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MOV
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ