Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT) hay HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV), HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT) vs HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT) hay HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT)
HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT) (2 ý kiến)
tramliketốc độ xử lí cao , bền , kiểu dáng đẹp hơn(3.612 ngày trước)
luanlovely6cũng khá tốt nhưng vẫn không tốt bằng(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) (1 ý kiến)
MINHHUNG6giá cả phù hợp với túi tiền người mua(3.619 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT) (Intel Core i7-4800MQ 2.7GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA Quadro K2100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP Zbook 15 Mobile Workstation (J5P48UT)
vsHP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 532GB (500GB HDD + 32GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K610M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
đại diện cho
HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)
Hãng sản xuấtHP Mobile SeriesvsHP CompaqHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED backlight (1920 x 1080)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM87 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4800MQ HaswellvsIntel Core i7-4700MQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz)vs2.40Ghz (6MB L4 Cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvs32GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA Quadro K2100MvsNVIDIA Quadro K610MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11n/acvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtBluetooth 4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs4in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery14giờvs5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.82kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381.5 x 257 x 30.5vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ