Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo s720 hay Lenovo S580, Lenovo s720 vs Lenovo S580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo s720 hay Lenovo S580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S720 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S720 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S580
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo s720 (1 ý kiến)
anhmobilevnLenovo s720 có màu sắc đẹp và cá tính.(3.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S580 (1 ý kiến)
hoccodon6chất lượng tốt, pin tốt ,chạy mượt không có lỗi(3.761 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S720 Pink
đại diện cho
Lenovo s720
vsLenovo S580
đại diện cho
Lenovo S580
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvs- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Camera trước 2 MP
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Po 2150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs129gTrọng lượng
Kích thước132.3 x 68.3 x 9.9 mmvs139.8 x 69.9 x 8.1 mmKích thước
D

Đối thủ